Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iron-willed” Tìm theo Từ (1.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.619 Kết quả)

  • sắt cục khuấy luyện, sắt hạt,
  • thép đã tôi,
  • sắt cán, thép cán, sắt cán, thép cán,
"
  • gang cán đã tôi,
  • thép tấm cán,
  • gang trắng, gang đã tôi, gang đã tôi,
  • thép tấm nhám,
  • iôn nhóm sắt,
  • thủy tinh kéo thành sợi,
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • / gild /,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top