Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Isn” Tìm theo Từ (4.662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.662 Kết quả)

  • quản lý tiêu chuẩn isdn,
  • số máy thuê bao isdn,
  • phổ học tán xạ ion,
  • môđun chuyển mạch isdn,
  • các trung kế trực tiếp của isdn,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • bộ điều khiển mạng con isdn,
  • tiêu chuẩn tạm thời (iso),
"
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • ,
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất cả các học thuyết khác của trung hoa...
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • viết tắt, mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ( international standard book number),
  • tổ chức tiêu chuẩn quốc tế,
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • / in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ở trọ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top