Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ivory-towered” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
"
  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • / ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a, Tính từ: bằng...
  • Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà
  • trắng ngà, Tính từ: trắng ngà,
  • danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Danh từ: thuốc than ngà, đen ngà, thuốc than ngà,
  • bìa cứng như ngà,
  • loại thực vật bằng ngà,
  • Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen
  • Tính từ: (thực vật học) quả dừa ngà,
  • Tính từ: màu ngà,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • màng ngà răng,
  • tháp [cao như tháp], Tính từ: có tháp, cao vượt lên như tháp,
  • / ´pauəd /, Tính từ: có động cơ, có sức thuyết phục mạnh mẽ (người), Điện lạnh: được cấp năng lượng, Kỹ thuật...
  • màng ngà răng,
  • hạ thấp chữ,
  • dẫn động cơ khí [dẫn động cơ khí],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top