Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “JCT” Tìm theo Từ (493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (493 Kết quả)

  • khổ tám ( octavo),
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • Danh từ: người inđô ariăng,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • / dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ: ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra, Kỹ thuật...
  • ngôn ngữ jcl,
  • / dʒɛt /, Tính từ: bằng huyền, Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black), Danh từ: huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • / dzei'si'ɑ: /, viết tắt, phòng họp của sinh viên ( junior common rom), sinh viên nói chung,
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • bảng điều khiển nhật ký,
"
  • bảng điều khiển nhật ký,
  • sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
  • tia phun tăng tốc, vòi phun bơm, vòi phun tăng tốc,
  • hành vi hành chánh,
  • luồng gió, luồng không khí,
  • tia nước rỗng,
  • dòng phụt hai pha,
  • tia phun xuống,
  • đạo luật clayton (1914),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top