Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “JPA” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:,
  • ,
  • / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ đồng nghĩa: noun, cheltenham spa, suối nước khoáng cheltenham,...
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • viết tắt của mêgapascal, là đơn vị đo áp suất,
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
"
  • ,
  • vùng bó công việc,
  • vùng công việc,
  • Danh từ: nước suối khoáng, nước khoáng tuyền,
  • viết tắt, thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( justice of the peace),
  • đơn vị đo áp suất,
  • bồn tắm nước khoáng,
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • đơn vị đo áp suất,
  • pa (đơn vị áp suất),
  • đơn vị đo áp suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top