Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Javelot” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Danh từ: van nhỏ,
"
  • / ´weivlit /, Danh từ: sóng gợn lăn tăn, sóng nước nhỏ, làn sóng hơi quăn (tóc), Xây dựng: sóng lăn tăn, sóng nhỏ, Điện lạnh:...
  • / ´sævi¸lɔi /, Danh từ: xúc xích nhiều gia vị,
  • / ´dʒævlin /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái lao, Từ đồng nghĩa: noun, dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn phóng lao,
  • Danh từ, cũng javel .water: nước javen,
  • đa âm wavelet (sóng con) rời rạc,
  • mã hóa wvelet cây zero cài sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top