Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jaw ” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´dʒɔ:z /, Cơ khí & công trình: họng kẹp, khe kẹp, Kỹ thuật chung: vấu cặp, cái kìm, êtô, cơ cấu cặp,
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
"
  • kìm nhổ, kìm rỗng, má cặp, má kẹp, mỏ cặp, mỏ cặp (êtô), vấu cặp, vấu kẹp, vấu mâm cặp,
  • hàm ê-tô,
  • Danh từ: cằm nhô,
  • hàm bàn kẹp,
  • kìm tháo nắp được,
  • hàm kẹp ngoài (đo trục),
  • hàm kẹp trong (đo lỗ),
  • hàm (máy) nghiền, hàm nghiền, Địa chất: hàm máy nghiền,
  • hàn (máy) nghiền,
  • ngàm cầu chảy, hàm cầu chì,
  • hàm cố định,
  • bộ liên kết hàm, khớp vấu, bộ ly kết có móc, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, khớp mỏ kẹp, spiral jaw clutch, khớp ly hợp vấu xoắn
  • êtô, ê tô,
  • Danh từ: hàm dưới,
  • mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • vòng hở,
  • hàm vẹt,
  • máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top