Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jazzed” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

"
  • / ʤæmd /, bị chèn, bị vướng, bị kẹt,
  • có giắc cắm,
  • / 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
  • / 'ʤæzi /, Tính từ: thuộc về nhạc jazz, vui nhộn, tức cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated...
  • / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, a jaded appetite,...
  • cát kết phiến, Địa chất: cát kết phiến,
  • ống có đầu nhọn răng cưa,
  • đá răng cưa,
  • cọc nâng bằng kích,
  • khoảng gia nhiệt, khoảng vỏ bọc,
  • đường răng cưa,
  • / dʒæz /, Danh từ: nhạc ja, Điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi, Ngoại...
  • (adj) hai vấu, hai mỏ hàm, hai vấu, hai mỏ hàn, Tính từ: hai vấu; hai mỏ hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top