Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jeter” Tìm theo Từ (590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (590 Kết quả)

  • / ´pi:tə /, Nội động từ: (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng (ô tô...), cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền), Đi đến kết thúc (chuyện, phim..),...
  • / ˈmitər /, Danh từ: dụng cụ đo; đồng hồ, Ngoại động từ: Đo (bằng đồng hồ), hậu tố, dụng cụ đo; đồng hồ, nhịp thơ có số âm tiết nhất...
  • / di'tə: /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • (hetero-) prefix sự khác biệt .,
  • / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt, Động từ: cười nhạo, chế...
  • đê-xi ben kế, đê-xi-ben kế,
  • mốc vô tuyến ac (rada),
  • máy đo độ hấp thụ, hấp thụ kế, máy đo hấp thụ ánh sáng,
  • máy đo lượng khí, lưu lượng không khí, đồng hồ đo khí,
  • máy đo bề mặt vùng,
  • máy đo cân bằng,
  • thiết bị đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
  • cái đo độ đặc, cái đo độ sệt,
  • dụng cụ đo tiếng vang,
  • máy đếm điện phân, công tơ điện phân, máy đo điện phân,
  • máy đo (kiểu) tĩnh điện,
  • cần điều khiển, cần lái,
  • côxphi kế,
  • máy đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top