Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Joint ” Tìm theo Từ (3.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.204 Kết quả)

  • mạch xây miết phẳng,
  • / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt nẻ, phân lớp, phân phiến,
  • / dʒɔɪnt /, Danh từ: chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt...
  • mối nối chéo,
  • mối nối khớp/ thanh nối,
  • khớp ròng rọc (khớp chốt),
"
  • mạch hình nêm, mạch chữ v,
  • mối nối khớp/thanh nối,
  • mối nối khô,
  • mối nối đối xứng,
  • mối nối so le,
  • mạch xây chữ chi, mạch xây rối, mạch xây xen kẽ,
  • đầu nối cáp so le,
  • các mối liên kết, các nút ghép,
  • mạch xây kiểu chữ chi, mối nối lệch,
  • mối nối so le,
  • mối nối thấm qua đuợc,
  • / ´dʒɔintə /, Danh từ: cái bào xoi (để bào ghép), (kỹ thuật) máy nối, máy ghép, cái trát vữa (vào các khe hở), thợ nối đường dây (điện), Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top