Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Joiting” Tìm theo Từ (1.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.255 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
"
  • Danh từ: sự nối; chỗ nối, sự ghép nối, sự ghép, sự kết giao, sự kết hợp, sự lắp ráp, sự liên kết, sự nối, sự nối ghép,...
  • sự hoàn thiện mối nối, miếng đệm, mối đệm kín, mối hàn, mối nối, mối nối ray, mối ốp ray, sự bào, sự liên kết, tính phân phiến, vòng bít, oblo-type jointing...
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • chất dính kết ghép nối, chất dính kết ghép nối,
  • vật liệu liên kết,
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • / ´dʒɔbiη /, Tính từ: làm việc vặt, làm việc linh tinh, Hóa học & vật liệu: việc môi giới, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ,
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,
  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top