Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Journée” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • / 'dʤə:nl /, Danh từ: báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, ( số nhiều) ( the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện), (kỹ thuật) cổ trục, ngõng...
  • / ˈdʒɜːrni /, Danh từ: cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ, chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định), Nội động...
  • / buən /, như bourn,
  • / dʒauns /, Động từ: lắc, xóc nảy lên, Ô tô: lắc (xe), lắc (xe), xóc, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , bump , collision , impact...
  • sổ nhật ký điện tử, báo điện tử,
  • ngõng trục hình cầu, ngõng cầu, ngõng cầu,
  • đầu ngõng,
  • báo (nội bộ) của công ty,
"
  • bộ nhận nhật ký riêng,
  • sổ nhật ký mua hàng,
  • ngõng trung tâm, ngõng (trục) trung tâm, ngõng trung tâm, ngõng trục,
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
  • việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) hộp ổ trục,
  • sổ nhật ký (kế toán),
  • sổ nhật ký chuyên biệt, sổ nhật ký loại đặc biệt, sổ nhật ký thu chi đặc biệt,
  • ngõng cầu,
  • báo chuyên ngành, tạp chí thương mại,
  • cổ trục chính, cổ trục chính trên trục khuỷu quay trong ổ đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top