Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Judges” Tìm theo Từ (316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (316 Kết quả)

  • Danh từ: những luật lệ của cảnh sát để xét hỏi người tình nghi,
  • / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, Ngoại động từ: xét xử, phân xử (một vụ...
  • / ´il¸dʒʌdʒd /, tính từ, không khôn ngoan, khờ dại,
  • / ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân quỹ, Nội động từ: dự thảo ngân sách; ghi vào...
"
  • Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng,
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • thẩm phán sơ thẩm,
  • / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, Cấu trúc từ: to take...
  • / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung, Ô tô: rung xóc, sự rung xóc, Điện...
  • viên trọng tài chủ tọa,
  • thẩm phán dự khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top