Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Juiced” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • nước ép cho thêm gia vị,
  • / ´dʒu:sə /, danh từ, dụng cụ ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
  • / ʤu:s /, Danh từ: nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, Ngoại động...
  • / ´laim¸dʒu:sə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ( (cũng) limey),
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
"
  • nước ép măng tây,
  • nước ép của cải đường,
  • nước ép rót chai,
  • nước ép sáng màu,
  • nước ép nhanh,
  • nước quả đã lọc,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • dịch dạ dày, dịch vị,
  • độ đặc của dịch quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top