Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kĩ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • reengineering
  • specifications, giải thích vn : Đặc trưng được thiết kế hoặc cần thiết của một thiết bị hoặc đồ vật , bao gồm kích thước , chất liệu chế tạo , năng lượng tối đa đầu vào và đầu [[ra,v.v.]]giải...
"
  • industrial alloy
  • automotive engineering, giải thích vn : việc xây dựng , nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô tô và các loại phương tiện gắn động cơ khác . sự thiết kế , quản lí các phương tiện [[này.]]giải thích...
  • automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy tính để thay thế hoặc trợ giúp lao động của con người . 2 . công đọan trong...
  • geotechnics, giải thích vn : Ứng dụng thực tế của khoa học địa chất vào giải quyết các vấn đề của nghành xây dựng [[]]. do vậy nó được gọi là kĩ thuật địa [[chất.]]giải thích en : the practical...
  • engineering report
  • engineering kinematics
  • electrical engineering steel
  • bionic, bionics, giải thích vn : 1 . thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học . 2 . thông dung , chỉ các thiết bị điện tử hay cơ thay thế sức lao động của con người , đặc biệt là để tăng năng suất...
  • humidification engineer
  • variety theater
  • hydro-electric engineering
  • cryogenic engineering, giải thích vn : một chuyên ngành kỹ thuật liên quan tới những quy trình diễn ra ở nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : a branch of engineering that deals with processes that are performed at very low...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top