Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kapor” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • bánh quy kiểu mạch,
"
  • / 'keipɔk /, Danh từ: bông gạo, Hóa học & vật liệu: sợi bông gạo,
  • / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa: noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest
  • / 'veipə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vapour, Cơ - Điện tử: hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi, Xây dựng: hơi (nước), Kỹ thuật chung:...
  • / 'kæpə /, gỗ kapur,
  • hơi dầu mỏ,
  • ống hơi,
  • hao hụt hơi,
  • khóa hơi,
  • hơi kẽm,
  • hơi dễ bốc cháy,
  • hơi chưa bão hòa,
  • bọt hơi,
  • sự tẩy hơi,
  • sinh hơi,
  • độ thấm hơi (nước), độ thấm hơi, tính thấm hơi, tính thấm hơi nước,
  • thiết bị tách hơi,
  • áp suất hơi, vapor tension test, phép xác định áp suất hơi
  • dầu bông gạo,
  • hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân, mercury vapor lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor tube, ống hơi thủy ngân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top