Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep stay ” Tìm theo Từ (973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (973 Kết quả)

  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
"
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • đế tựa ma sát,
  • kính để di động, lunét đỡ di động,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • như stay-bar,
  • bulông néo, bulông tăng đơ,
  • cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
  • cột néo,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • cột chống mạn,
  • dây cáp văng,
  • thanh giằng ngang, dây chằng ngang,
  • trụ đỡ chính,
  • thanh giằng có ren, bulông neo,
  • Danh từ: Đăng ten yếm nịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top