Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kho” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / ou´hou /, Thán từ: Ô hô, ô, úi, chà chà,
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • / ˈkɪləˌhɜrts /, kilôhec, kilohertz,
  • Danh từ: chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp,
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • dấu hiệu tiếng vang,
"
  • bằng 1000 hertz, khz, kilôhertz, kilohec,
  • bằng 1000 hertz, kilôhertz,
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • viết tắt, Đo ván ( knock-out),
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • chuyển vị chuyển ô mềm,
  • / ´kouinɔ: /, danh từ, viên kim cương côino nổi tiếng của ấn độ (bị anh chiếm đoạt từ 1849), cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top