Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiddie” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • / ´bə:di /, Danh từ: chim non, Kinh tế: chim non,
  • / ´kilti /, Danh từ: lính mặc quân phục có váy ( Ê-cốt),
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • Tính từ, cũng duddy: rách rưới; tả tơi,
  • / 'bædi /, danh từ, cũng baddy, nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh),
  • / 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), Kinh tế: xe đẩy tự phục vụ,...
  • / ´kidə /,
"
  • / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại động từ: kéo viôlông (bài gì), ( + away) lãng phí, tiêu...
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, Nội động từ: nói những...
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
  • / ´lædi /, Danh từ: anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon,
  • Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé,
  • cửa hàng trung gian,
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • khối chèn (trên boong tàu),
  • danh từ, (hội hoạ) phần nằm giữa cận cảnh và viễn cảnh, cuộc chạy cự ly trung bình,
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top