Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kittens” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
"
  • / ´kitəniʃ /, Tính từ: (thuộc) mèo con; như mèo con, Đùa nghịch loăng quăng như mèo con, Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • / ´dʒitəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • những người quan trọng, nặng ký, có thế lực,
  • đinh ghép sàn ván,
  • khung cốt, đứng trát vữa, rui mè,
  • Tính từ: bị bọ chét đốt, lốm đốm đỏ (da súc vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ,
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết cóng, tê cóng,
  • Thành Ngữ:, frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu),
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top