Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Klitzing” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học: quá trình liền xương (gãy), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
"
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • hằng số von klitzing,
  • hiệu ứng von klitzing,
  • / ´nitiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy đan (len, sợi), máy dệt kim,
  • dao đĩa, đĩa tách,
  • dao đĩa, đĩa tách,
  • / ´nitiη¸ni:dəl /, danh từ, kim đan, que đan,
  • kim đan,
  • dao phay rãnh,
  • dao phay xẻ đĩa cưa, máy cưa đá quý, máy cắt tôn,
  • công nghệ dệt kim phẳng, sự dệt kim phẳng,
  • cỡ trượt,
  • máy cắt (đứt) tôn mỏng hình đĩa,
  • Tính từ: làm cười vỡ bụng (chuyện...)
  • mạch phản tướng,
  • đường cắt (khi dát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top