Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kneaded” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • / ´ni:də /, Xây dựng: máy nhào (đất), Kỹ thuật chung: máy nhào trộn, Địa chất: máy khuấy,
  • / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • Tính từ: không nhào trộn (bột, đất sét...)
  • máy trộn đất sét,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • Tính từ: không chán ngấy, không mệt mỏi, không kiệt sức,
"
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • máy nhào trộn chân không,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
  • / ni:d /, Ngoại động từ: nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất, Kỹ thuật chung:...
  • có khuỷu, có mắt (gỗ), có mấu,
  • đới bị xâm nhập,
  • cấu tạo dạng chuỗi,
  • / 'fæt.hedid /, tính từ, Đần độn, ngu ngốc,
  • Tính từ: ngu độn,
  • Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • nhiên liệu chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top