Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knox” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • quá trình cracking pha hơi, quá trình knoc,
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • / nɔp /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) knob, nụ hoa,
  • nút kéo bướm gió,
  • nhánh có màu, đốt bầm, nhánh bầm,
  • nút điều chỉnh,
  • núm điều chỉnh,
  • nút móc,
  • danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...)
"
  • Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt,
  • nút song song,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • am tường,
  • núm vặn, nút bấm,
  • khấc trong, đốt trong,
  • Danh từ:,
  • / ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8,
  • khuôn tán đinh, khuôn đỡ đinh tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top