Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L étroit” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • l electron
  • l-band
  • l-band
  • l-display, giải thích vn : màn hình ra đa , trong đó mục tiêu xuất hiện ở dạng hai xung ngang hoặc vệt sáng , một lệch sang trái và một ở bên phải đường trung tâm thẳng đứng . khi ăng ten ra đa ngắm đúng...
"
  • low (l)
  • ell beam, l-beam
  • l-section
  • low-level signal, l-signal
  • l-s coupling (russsell-saunders coupling)
  • minute volume
  • l-sport valve, multiport valve
  • l-section filter, giải thích vn : mạch lọc gồm có hai thành phần tổng trở mắc nối tiếp . Điểm nối tiếp là điểm ra , một điểm hở được nối đất , điểm còn lại là điểm vào .
  • inverted l antenna
  • angle strap
  • inverted l-beam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top