Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L intelligence” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / in'telidʒəns /, Danh từ: sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh...
  • / in´telidʒənsə /, danh từ, người đưa tin đến, người cho tin, Đặc vụ, gián điệp,
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • tình báo thương mại,
  • tư liệu tình báo,
  • tín hiệu thông minh,
  • / in'teliʤənt /, Tính từ: thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, Toán & tin: thông minh, Kỹ thuật chung: trí tuệ, Từ...
"
  • thông tin tiếp thị, tình báo tiếp thị,
  • tài trí sáng tạo,
  • như intelligence bureau,
  • sự chụp ảnh trinh sát,
  • Danh từ: tình báo quân đội; quân báo,
  • thông tin biến điệu,
  • trí khôn nhân tạo, trí tuệ nhân tạo,
  • giải pháp quản trị doanh nghiệp thông minh,
  • / ¸kauntəin´telidʒəns /,
  • Danh từ: vụ tình báo,
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • Danh từ: sự thử trí thông minh, Nghĩa chuyên ngành: trắc nghiệm thông minh, Từ đồng nghĩa: noun, intelligence quotient test...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top