Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ (7.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.192 Kết quả)

  • concave function, pit, recess
"
  • dent, indent
  • (cũ) at a glance.
  • Động từ, exhibit, exhibition, sales promotion, exhibit, exhibition, exposition, show, to exhibit, phòng triển lãm, exhibition hall, phòng triển lãm, exhibit booth, bán triển lãm, sale exhibition, bảo hiểm triển lãm, exhibition...
  • Thông dụng: dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination).
  • look at at one's leisure
  • (cũ) go sightsseeing.
  • Động từ, to look over
  • money maker (money-maker), money making business, money market (money-market)
  • exhibition building
  • exhibition hall, exhibition hall, show room, exhibit booth, exhibition hall, showroom (show-room)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top