Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lão” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • / laʊ /, Danh từ: tiếng lào, Tính từ: (thuộc) lào,
  • / lu: /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh,
  • gây miễn dịch đồng loại,
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • hàng bốc xếp bằng cần cẩu, hàng bốc xếp bằng cần cẩu,
  • tàu côngtenơ kiểu lo - lo, tàu bốc xếp bằng cần cẩu,
  • tàu xếp dỡ côngtenơ bằngcẩu, tàu công -ten-nơ bốc xếp bằng cần cẩu,
"
  • thứ tự thiết bị logic,
  • phối hợp trở kháng đường dây,
  • thứ tự thiết bị logic,
  • quỹ đạo (vệ tinh) thấp,
  • chi phí sở hữu thấp,
  • nâng lên - đặt xuống (xếp dỡ hàng),
  • quang học laze,
  • dầu bôi trơn,
  • bộ tạo dao động nội,
  • Thành Ngữ:, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top