Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lénine” Tìm theo Từ (2.853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.853 Kết quả)

  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Danh từ: (hoá học) lizin (một loại aminoaxit),
  • / ´ælə¸nain /, danh từ, (hoá học) alanin,
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • conic chín đường,
  • / 'keinain /, Tính từ: (thuộc) chó; (thuộc) họ chó, giống chó, Danh từ: răng nanh ( (cũng) canine tooth), Kỹ thuật chung: răng...
  • / ´liənain /, Tính từ: (thuộc) sư tử; giống sư tử, Kinh tế: giành phần hơn, leonine contract, hợp đồng giành phần hơn, leonine partnership, quan hệ chung...
  • ty chất,
"
  • lớp lót chống ma sát (ổ trục),
  • tấm chắn đệm,
  • Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • lớp ốp lưng, lớp bọc/lớp lót ở phía sau, lớp tráng lót,
  • lớp lót kiềm (cửa lò),
  • lớp lót ổ trục,
  • lớp lót chống ma sát bằng đồng thau,
  • lớp gạch lót, lớp gạch lót, Địa chất: vì chống bằng gạch xây, tường gạch chống lò,
  • vỏ xilanh,
  • lớp lót lò chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top