Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lét-terer” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • lồi tròn,
  • cơ tròn to,
  • dây chằng tròn của gan,
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
"
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • bảng truy vấn,
  • dây chằng tròn khớp chậu đùi,
  • dây chằng tròn tử cung,
  • dây chằng tròn khớp chậu đùi,
  • cơ sấp tròn,
  • cơ trònbé,
  • Danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre: nhà ở tạm khi cần, chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng chân, Y học: danh từ chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú,...
  • dây chằng tròn củagan,
  • dây chằng tròn tử cung,
  • cơ trònbé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top