Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lũy” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • sự quấn cáp bên phải, sự bện thuận,
  • cửa sổ sát trần nhà,
  • trục nằm ngang, trục phân phối, trục phụ, trục trung gian,
  • Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc),
  • lát gạch,
"
  • mép đặt,
  • vị trí phía trước,
  • sự sắp đặt song song,
  • Thành Ngữ:, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
  • dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn...
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • phủ lên,
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư vốn,
  • chỗ chứa than cốc,
  • / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ thuật chung: bến dừng, điểm dừng, điểm dừng xe
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • đặt xuống, Từ đồng nghĩa: verb, lay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top