Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ledge

Nghe phát âm

Mục lục

/ledʒ/

Thông dụng

Danh từ

Gờ, rìa (tường, cửa...)
Đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

Cơ khí & công trình

gióng
gióng (ngang)

Xây dựng

bờ hào
thanh giảm chấn

Kỹ thuật chung

chỗ lồi
đá ngầm
đậu rót
dãy
đoạn chìa
lớp
giá đỡ
gờ ngăn

Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.

Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.

gờ
mái đua
mái hắt
mạch quặng
ledge mater
chất chèn mạch quặng
ledge mater
chất nhét mạch quặng
ledge wall
vách mạch quặng
mạch
ledge mater
chất chèn mạch quặng
ledge mater
chất nhét mạch quặng
ledge wall
vách mạch quặng
rock ledge
mạch đá
phần nhô ra
rìa
thân quặng
thanh
thanh nẹp

Giải thích EN: A horizontal timber across the back of a batten door or on a framed or braced door.

Giải thích VN: Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra vào.

tầng
vỉa

Địa chất

mạch (quặng), thân quặng, vỉa quặng, mẫu lõi khoan, mấu đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , bench , berm , bracket , console , edge , jut , mantle , offset , path , projection , reef , ridge , rim , route , sill , step , strip , tier , track , trail , walk , way , layer , lode , platform , ridge (of rocks) , shelf , stratum , vein

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top