Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

List

Nghe phát âm

Mục lục

/list/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
to have a list
(hàng hải) nghiêng về một bên
this wall has a decided list
bức tường này nghiêng hẳn về một bên
Mép vải; dải
Mép vải nhét khe cửa
to line edges of door with list
bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa)
( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
to enter the lists against somebody
thách thức ai, nhận sự thách thức của ai
Danh sách, sổ, bản kê khai
to draw up a list of...
làm một bản danh sách về...
to strike off the list
xoá tên khỏi danh sách

Ngoại động từ

Viền, diềm bằng vải
Nhét mép vải (vào khe cửa)
Ghi vào danh sách

Niêm yết (trên sàn chứng khoán)=

(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn

Cấu trúc từ

active list
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
on the danger list
gần chết do bạo bệnh

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

danh mục

Cơ - Điện tử

Bản danh sách, bản kê, dải, mép

Toán & tin

bảng liệt kê
danh sách, list
lập danh sách
list

Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập vào.

Kỹ thuật chung

bản kê
bảng
check list
bảng kiểm tra
inspection list
bảng kiểm tra
list of lights
bảng danh sách các hải đăng
list of symbol
bảng ký hiệu quy ước
list price
bảng giá gốc
list price
bảng giá theo catalo
list price
giá theo bảng chào hàng
list tape
bảng danh sách
piece list
bảng kê cấu kiện
price list
bảng giá
Programme List Table (PLT)
bảng danh mục chương trình
ribbon list mechanism
cơ chế nâng ruy-băng
session list table
bảng danh sách phiên
title list
bảng hạng mục công trình
Transaction List Table
bảng danh mục giao dịch
băng (đường)
bảng kê
piece list
bảng kê cấu kiện
bảng mục lục
dải
danh mục
Access Control List (ACL)
danh mục điều khiển truy nhập
Access Rights List (ARL)
danh mục các quyền truy nhập
Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
As Built Configuration List (ABCL)
đóng vai trò danh mục gắn sẵn
bench mark list
danh mục các mốc thủy chuẩn
capability list
danh mục về khả năng
Certificate Revocation List (CRL)
danh mục hủy bỏ chứng chỉ
Command Document Capability List (CDCL)
danh mục khả năng văn bản lệnh
Command List (CLST)
Danh Mục lệnh
Data Accession List (DAL)
danh mục bổ sung dữ liệu
dispatch list
danh mục điều phối
Distribution List (DL)
danh mục phân bố
drop down list
danh mục trải xuống
edit list
danh mục soạn thảo
EDL (editdecision list)
danh mục quyết định biên tập
eligible list
danh mục thích hợp
End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
end of list
kết thúc danh mục
Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
extended parameter list
danh mục thông số mở rộng
folder list
danh sách danh mục
Global Address List (GAL)
danh mục địa chỉ toàn cầu
I/O list
danh mục vào/ra
Image File List (IFL)
danh mục tệp hình ảnh
Kit Parts List (KPL)
danh mục các chi tiết của bộ công cụ
list of items
danh mục hàng hóa
list of project bridges
danh mục các cầu trong dự án
List Of Values (LOV)
danh mục các giá trị
List Programming (LISP)
lập trình danh mục
List Programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh mục
Logical Page List (LPL)
danh mục trang lôgic
Mailing List Manager (Internet) (LML)
Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
phone list
danh mục điện thoại
play list
danh mục phát
Private Exchange Master List (PXML)
danh mục chính tổng đài riêng
Programme List Table (PLT)
bảng danh mục chương trình
Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
Danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (Internet)
Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
Qualified Products List (QPL)
danh mục các sản phẩm bảo đảm chất lượng
Request Parameter List (RPL)
danh mục thông số yêu cầu
Response Document Capability List Positive (RDCLP)
danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực
Transaction List Table
bảng danh mục giao dịch
Unordered List (UL)
danh mục không được đặt hàng
danh sách

Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập vào.

access control list
danh sách điều khiển truy cập
access control list
danh sách điều khiển truy nhập
access list
danh sách truy nhập
access-control list (ACL)
danh sách kiểm soát truy nhập
ACL (accesscontrol list)
Danh sách Kiểm soát Truy cập
action list
danh sách tác động
address list
danh sách địa chỉ
ALL (applicationload list)
danh sách tải ứng dụng
answer list
danh sách đáp
answer list
danh sách trả lời
application load list
danh sách tải ứng dụng
application load list (ALL)
danh sách tải ứng dụng
argument list
danh sách đối số
attribute (specification) list
danh sách thuộc tính
attribute definition list
danh sách định nghĩa thuộc tính
attribute list
danh sách thuộc tính
attribute specification list
danh sách đặc tả thuộc tính
authorization list
danh sách ủy quyền
authorization list
danh sách cho phép
authorization list management authority
quyền quản lý danh sách cho phép
authorization list management authority
quyền quản lý danh sách ủy quyền
basic list
danh sách cơ bản
bilingual command list
danh sách lệnh hai thứ tiếng
block and list manipulation (BALM)
sự thao tác khối và danh sách
block list
danh sách khối
buffer list
danh sách bộ đệm
buffer list entry
khoản mục danh sách bộ đệm
buffer list entry
mục danh sách bộ đệm
buffer list entry
mục nhập danh sách bộ đệm
builleted list
danh sách đã bắn điểm
bullet list chart
biểu đồ danh sách kiểu bullet
call out list
danh sách gọi ra
callback list
danh sách gọi ngược
chain list
danh sách liên kết
chain list
danh sách móc nối
chained list
danh sách kết chuỗi
chained list
danh sách liên kết
chained list
danh sách móc nối
chained list
danh sách móc xích
chained list search
tìm kiếm danh sách liên kết
check list
danh sách kiểm tra
choice list
danh sách chọn
circular list
danh sách vòng
CLLST (commandlist)
danh sách lệnh
command list
danh sách lệnh
communication parameter list
danh sách tham số truyền thông
completion list
danh sách bổ sung
contact list
danh sách giao tiếp
contents list
danh sách nội dung
control information list
danh sách thông tin điều khiển
crew list
danh sách đội thủy thủ
custom list
danh sách tùy thích
cut list
danh sách dồn
default SSCP list
danh sách SSCP mặc định
defected list
danh sách khuyết tật
dense list
danh sách nối vòng
dependence list
danh sách phụ thuộc
description list
danh sách đọc
description list
danh sách mô tả
direct search list (DSRLST)
danh sách tìm kiếm trực tiếp
dispatch list
danh sách điều phối
display list
danh sách hiển thị
distribution list
danh sách phân phối
Distribution List (DL)
danh sách phân phối
distribution list name
tên danh sách phân phối
double linked list
danh sách liên kết kép
doubly linked list
danh sách liên kết kép
drop down list
danh sách thả xuống
drop down list box
hộp danh sách rơi xuống
drop-down list box
hộp danh sách thả xuống
DSRLST (directsearch list)
danh sách tìm kiếm trực tiếp
edit decision list (EDL)
danh sách quyết định soạn thảo
edit list
danh sách hiệu chỉnh
edit list
danh sách soạn thảo
element reference list
danh sách tham chiếu phần tử
empty list
danh sách trống
end of list (EOL)
cuối danh sách
end of list (EOL)
sự kết thúc danh sách
end-of-list control block
khối điều khiển cuối danh sách
EOL (end-of-list)
cuối danh sách
EOL (end-of-list)
sự kết thúc danh sách
error list
danh sách lỗi
error state list
danh sách trạng thái lỗi
extended parameter list
danh sách tham số mở rộng
FAQ list
danh sách FAQ
field list
danh sách trường
first-item list
danh sách mục đầu tiên
folder list
danh sách danh mục
format list
danh sách dạng thức
format list
danh sách theo khuôn
free list
danh sách tự do
free-block list
danh sách khối tự do
Frequently Answered Questions List (FAQL)
danh sách các câu hỏi được trả lời thường xuyên
group list print descriptor
bộ mô tả in danh sách nhóm
history list
danh sách lịch sử
hit list
danh sách so khớp
I/O list
danh sách nhập/xuất
identifier reference list
danh sách tham chiếu định danh
idle list
danh sách (các trạm) nghỉ
idle list
danh sách rỗi
input/output list
danh sách nhập/xuất
input/output list
danh sách ra/vào
interrupt list
danh sách ngắt
inverted list
danh sách đảo
invitation list
danh sách mời
library list
danh sách thư viện
linear list
danh sách tuyến tính
linked list
danh sách liên kết
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ xử lý danh sách
LISP (ListProcessing)
sự xử lý danh sách
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ lập trình danh sách
list box
hộp danh sách
list element
phần tử trong danh sách
list file
tập tin danh sách
list handling statement
câu lệnh xử lý danh sách
list of illustrations
danh sách minh họa
list of lights
bảng danh sách các hải đăng
list of station
danh sách các ga
list parameter
tham số trong danh sách
list parameter
thông số trong danh sách
list processing
sự xử lý danh sách
list processing
việc xử lý danh sách
list processing language (LISP)
ngôn ngữ xử lý danh sách
list processor
bộ xử lý danh sách
list range
vùng danh sách
list sample
mẫu danh sách
list sample
mẫu lấy trong danh sách
list tape
bảng danh sách
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh sách
loose list
danh sách lỏng
mailing list
danh sách địa chỉ
mailing list
danh sách địa chỉ thư
mailing list
danh sách gửi thư
mailing list
danh sách thư từ
member list display
hiển thị danh sách thành phần
memory map list
danh sách bản đồ bộ nhớ
memory map list
danh sách sơ đồ bộ nhớ
mixed list
danh sách hỗn hợp
multilevel list
danh sách nhiều mức
multiple-choice selection list
danh sách lựa có nhiều lựa
name list
danh sách tên
nested command list
danh sách lệnh lồng nhau
null list
danh sách rỗng
option list
danh sách tùy chọn
option list
danh sách các lựa chọn
optional list
danh sách các lựa chọn
ordered list
danh sách được sắp xếp
ordered list
danh sách thứ tự
output list
danh sách xuất
packing list
danh sách đóng gói
parameter list
danh sách tham số
parts list
danh sách các chi tiết
parts list
danh sách các linh kiện
pick from list
lấy từ danh sách
pick list
danh sách chọn
polling list
danh sách hỏi vòng
pop-up list
danh sách kéo lên
preferential list
danh sách ưu tiên
property list
danh sách các tính chất
property list
danh sách đặc tính
push down list
danh sách (kéo) xuống
push up list
danh sách (kéo) đẩy lên
push-down list
danh sách xuống
push-down list
danh sách ấn xuống
push-down list
danh sách đẩy xuống
push-down list
danh sách ngược
push-up list
danh sách đẩy lên
push-down list
danh sách ngăn xếp
push-up list
danh sách trực tiếp
put-up list
danh sách đẩy lên
Qualified Manufacturers List (QML)
danh sách các nhà sản xuất có chọn lọc
rack configuration list
danh sách cấu hình khung
random list
danh sách ngẫu nhiên
reference list
danh sách tham chiếu
reference list
danh sách tham trỏ
request parameter list (RPL)
danh sách tham số yêu cầu
required list
danh sách cần có
required list
danh sách được yêu cầu
resident program select list
danh sách lựa chương trình thường trú
routing list
danh sách định tuyến
routing list
danh sách đường truyền
RPL (requestparameter list)
danh sách tham số yêu cầu
run list
danh sách hoạt động
selection list
danh sách chọn
selection list
danh sách lựa chọn
session list table
bảng danh sách phiên
short list
danh sách hạn chế
simple list
danh sách đơn giản
single file list
danh sách tập tin đơn
source list handler
bộ điều hành danh sách nguồn
SPL (stationpolling list)
danh sách kiểm tra vòng trạm
standard access list
danh sách truy cập chuẩn
station polling list (SPL)
danh sách kiểm tra vòng trạm
structure state list
danh sách trạng thái cấu trúc
substitution list
danh sách thay thế
symbol list
danh sách tượng trưng
symmetric list
danh sách đối xứng
symmetrical list
danh sách đối xứng
system address list
danh sách địa chỉ hệ thống
system configuration list
danh sách cấu hình hệ thống
task list
danh sách tác vụ
ticket list
danh sách nhãn
true run list
danh sách chạy đúng
unordered list
danh sách không thứ tự
update list
cập nhật danh sách
use of distribution list
sử dụng danh sách phân phối
user address list
danh sách địa chỉ người dùng
wait list
danh sách chờ
waiting list
danh sách chờ
waiting list
danh sách chờ đợi
zone list
danh sách vùng
liệt kê
command list
bản liệt kê lệnh
drop down list box
hộp liệt kê thả
list box
hộp liệt kê
list device
thiết bị liệt kê
list operator
toán tử liệt kê
pull-down list
hộp liệt kê thả
system list device
thiết bị liệt kê hệ thống
gờ
mép
phiếu
cut list
phiếu dồn
thẻ
vỉa (hè)

Kinh tế

bản
bảng
account list
bảng liệt kê tài khoản
account posting reference list
bảng tham chiếu
approved list
bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận
attached list
bảng kèm theo
cargo list
bảng kê hàng chuyên chở
commodity list
bảng liệt kê hàng hóa
comparative list
bảng so sánh
competitive list
bảng so sánh giá chào
contract price list
bảng giá hợp đồng
cross reference list
bảng đối chiếu qua lại
detailed price list
bảng giá chi tiết
dutiable cargo list
bảng hàng hóa phải đóng thuế
exchange list
bảng giá hối đoái
expense distribution list
bảng phân phối chi phí
import list
bảng giá mục thuế quan
import valuation list
bảng tính giá hàng nhập khẩu
list of balance
bảng cân đối thu chi
list of balance
bảng chênh lệch thu chi
list of ledger balances
bảng cân đối sổ cái
list of prices
bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)
list of prices
bảng kê vật giá
list of weight and measurement
bảng kê trọng lượng và thể tích
list price
giá trên bảng giá
list price
giá trên bảng giá mục hàng hóa
list price
giá ghi bảng
list sheet
bảng kê
maturity list
bảng hạn kỳ hoàn trả
measurement and weight list
bảng dung tích và trọng lượng
merit list
bảng danh dự
merit list
bằng khen
nominal list (ofshareholders)
bảng ghi tên
numerical list of commodities
bảng liệt kê số hiệu hàng hóa
official list (securities)
bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
parts list
bảng liệt kê linh kiện
picking list
bảng kê đồ cung cấp
picking list
bảng kê hàng xuất kho
price list
bảng giá
prohibited list
bảng kê các danh mục (hàng) cấm
sailed as per list
bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty Lloyd's)
share list (share-list)
bảng thị giá cổ phiếu
stock list
bảng giá chứng khoán
stock list
bảng giá thị trường chứng khoán
Stock list
bảng thị giá của Sở giao dịch
stock-exchange official list
bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
tied list
bảng kê hàng trao đổi
bảng giá biểu
bảng giá mục (của Sở giao dịch)
bảng kê
cargo list
bảng kê hàng chuyên chở
list of prices
bảng kê vật giá
list of weight and measurement
bảng kê trọng lượng và thể tích
picking list
bảng kê đồ cung cấp
picking list
bảng kê hàng xuất kho
prohibited list
bảng kê các danh mục (hàng) cấm
tied list
bảng kê hàng trao đổi
đăng vào bảng giá mục
danh sách
agency list
danh sách đại lý
approved list
bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận
as per list
chiếu theo danh sách
authorized signatory list
danh sách những người được phép ký
blue list
Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
check list
danh sách kiểm tra
client list
danh sách khách hàng
commodity list
danh sách hàng hóa
container loading list
danh sách chuyên chở công -ten-nơ
crew list
danh sách đoàn thuyền viên
crew list
danh sách thuyền viên
customer list
danh sách khách hàng
eligible list
danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn)
exception list
danh sách hàng hóa loại bỏ
free list
danh sách hàng miễn thuế
guest list
danh sách khách mời
hit list
danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy bỏ)
house list
danh sách người sử dụng
inventory list
danh sách kiểm kê tồn kho
list broker
người môi giới danh sách
list broker
người môi giới danh sách các địa chỉ
list compiler
người sưu tầm danh sách
list manager
người quản lý danh sách (thư tín)
list of addresses
danh sách địa chỉ
list of award
danh sách quyết thầu
list of correspondents
danh sách những người liên lạc thư từ
list of investments
danh sách đầu tư
list of subscribers
danh sách người nhận mua (cổ phần...)
list-renting
thuê danh sách
mailing list
danh sách gởi bưu điện
mailing list
danh sách gửi thư
mailing list service
dịch vụ danh sách gởi thư
material list
danh sách vật tư
negative list
danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu
nominal list (ofshareholders)
danh sách (các cổ đông)
offer list
danh sách để nghị riêng
official list
danh sách chính thức
passenger list
danh sách hành khách (tàu, máy bay)
prospect list
danh sách khách tiềm tàng
response list
danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
rooming list
danh sách dùng phòng
sailing list
danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành
shopping list
danh sách hàng mua
short-list (shortlist, short-list)
danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng
short-list (shortlist, short-list)
danh sách trúng tuyển
subscriber list
danh sách khách đăng ký
subscription list
danh sách nhận mua cổ phần
tail of a list
sự vào cuối danh sách
top the list
đứng đầu danh sách
top the list (to...)
đứng đầu danh sách
transit list
danh sách quá cảnh miễn thuế
undelivered cargo list
danh sách, bản kê hàng (nhập khẩu) chưa giao
wait-list
đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay)
wait-list
đưa vào danh sách đợi (chuyến bay)
waiting list
danh sách (những người) chờ bổ nhiệm
waiting list
danh sách đợi
white list
danh sách trắng
định giá
định giá biểu
độ nghiêng
ghi vào danh sách
giá biểu
ghi bảng giá mục (hàng hóa)
ghi lên bảng
ghi mục lục
sổ
tờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , agenda , archive , arrangement , ballot , bill , brief , bulletin , calendar , canon , catalog , catalogue , census , checklist , contents , dictionary , directory , docket , draft , enumeration , file , gazette , index , inventory , invoice , lexicon , lineup , listing , loop , manifest , memorandum , menu , outline , panel , poll , program , prospectus , register , roll , roll call , row , schedule , screed , scroll , series , slate , statistics , syllabus , table , tally , thesaurus , ticket , timetable , vocabulary , roster , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , rake , slant , slope , tilt , tip , agendum , guide , muster , repertoire , repertory , rigmarole , rota , selvage , selvedge , specifications , specs , tariff
verb
arrange , bill , book , button down , calender , catalogue , census , chart , chronicle , classify , detail , docket , enroll , enter , enumerate , file , index , inscribe , insert , inventory , invoice , itemize , keep count , manifest , note , numerate , particularize , peg , place , poll , post , put down as , put down for , record , register , run down , schedule , set down , specialize , specify , spell out , tab , tally , tick off , write down , cant , careen , heel , incline , pitch , recline , slope , tilt , tip , catalog , lean , rake , slant , hark , hearken , brief , canon , codify , count , dictionary , directory , enumeration , glossary , lexicon , roll , roster , rota , slate , table , tabulate

Từ trái nghĩa

verb
forget , lie , straighten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top