Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “LSB” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • Tính từ: gồm cả đảng lao động và đảng tự do,
  • dải biên dưới,
  • / ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):,
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích,
"
  • bit ý nghĩa,
  • / lɔb /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rót,
  • biên tần dưới, dải biên dưới,
  • cử nhân luật ( bachelor of laws),
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
  • usb,
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • bit bên phải nhất, bít có giá trị nhỏ nhất, bit có nghĩa là tối thiểu, bit ở vị trí cực phải, bit có trọng số bé nhất (thấp nhất), bít ít quan trọng nhất,
  • bit có giá trị nhỏ nhất, bit có nghĩa tối thiểu, bit ở vị trí cực phải, bít ít quan trọng nhất,
  • lsi theo đơn hàng,
  • phòng thí nghiệm hợp đồng, những phòng thí nghiệm theo hợp đồng với epa, phân tích mẫu lấy từ chất thải, đất, không khí và nước hay tiến hành các dự án nghiên cứu.
  • máy phát,
  • dải biên đơn hẹp,
  • rennin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top