Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Labyrinh” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / 'læbərinθ /, Danh từ: cung mê, mê hồn trận, trạng thái rắc rối phức tạp, Đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong,...
  • / 'leibə(r)iɳ /, lì máy,
  • mê đạo màng,
  • tĩnh mạch mê đạo,
"
  • khối bên của xương sàn,
  • ổ chèn có cách, ổ chèn có nhiều gờ, đệm kín kiểu đường rối, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • sự đệm kín khuất khúc, sự đệm kín kiểu rối,
  • cửa tròn,
  • chỗ nối nghoằn nghèo,
  • mê xương cung,
  • vòng đệm khuất khúc, sự độn kiểu đường nối, vòng bít khuất khúc, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • mê đạo xương,
  • mê đạo xương,
  • mê đạo vỏ thận,
  • đập tràn chữ chi,
  • tĩnh mạch mê đạo,
  • động mạch mê nhĩ,
  • khối bên củaxương sàn,
  • mê đạo (tai trong),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top