Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lace ” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'leisə(r) /, dụng cụ (khâu), dụng cụ buộc,
  • / la.sɛ /, đường quanh co lên dốc, đường quanh co, (từ gốc pháp) phiên âm đọc là la sê,
  • / leist /, tính từ, có dây buộc,
"
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • đồ gá khâu đai (truyền), đồ gá khâu đai, móc đai,
  • mối nối móc (bộ truyền đai),
  • đường ngoằn nghèo,
  • dầm lưới, rầm lưới,
  • khe thoát nước trên mái,
  • sự gộp cáp thành bó,
  • curoa, dây băng tải, dây đai,
  • đạo luật lacey,
  • Tính từ: thắt căng (áo nịt ngực...), (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ
  • Danh từ: dây giày,
  • / 'leis,meikiη /, danh từ, nghề làm ren; nghệ thuật làm ren,
  • bó, buộc,
  • / ´ni:dlleis /, danh từ, Đăng ten ren bằng kim,
  • / 'leis ʌp /, Danh từ: giày hoặc giày ống có dây buộc,
  • thanh của lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top