Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lag ” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / læg /, Danh từ, (từ lóng): người tù khổ sai, Án tù khổ sai, Ngoại động từ: bắt giam, bắt đi tù khổ sai, Danh từ:...
  • vít gỗ đầu vuông, vít gỗ,
  • sự trễ khi xả, sự trễ khi xả,
  • sự cháy chậm,
  • độ trễ tiêu dùng, sự tiêu dùng chậm,
  • độ dịch chuyển pha, độ lệch pha, độ trễ pha, sự chậm pha, sự lệch pha, sự trễ pha, sự chậm pha,
  • trễ nhiệt, quán tính nhiệt,
  • thời gian trễ cháy, thời hạn bốc cháy, thời hạn đốt cháy, thời hạn tự cháy, sự đánh lửa trễ, sự chậm đánh lửa, sự mồi lửa trễ,
  • độ trễ làm việc, độ trễ vận hành,
"
  • Danh từ: người đã bị tù nhiều lần, he is an old-lag, hắn ta là một người đã bị tù nhiều lần
  • sự chậm ngắt, sự chậm nhả,
  • bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • độ trễ lập pháp,
  • cửa van đóng chậm, sự trễ của xuppap, độ trễ của van, độ trễ van,
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
  • độ trễ điều chỉnh,
  • sự trễ khí động,
  • độ (chậm) trễ ra quyết định, độ trễ quyết định, sự trì hoãn quyết định,
  • sự trễ trong quá trình chuyển tiếp,
  • độ trễ ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top