Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laid-back ” Tìm theo Từ (1.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.684 Kết quả)

  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • miền đất phía sau,
"
  • / leid /,
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
  • bện dây theo chiều thuận,
  • Tính từ: bẹp (dây thừng),
  • phủ nguội,
  • bị pan, bị hỏng máy,
  • nằm chờ,
  • / ´di:p¸leid /, tính từ, Được chuẩn bị chu đáo và bí mật,
  • bị tạm thôi việc,
  • Tính từ: bện chặt, đan chặt (dây...), bện chặt/đan chặt
  • / 'keibl,leid /, Tính từ: làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại,
  • Tính từ: (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao,
  • / ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng),
  • / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'leiik /, Tính từ: thế tục, không theo đạo, phi giáo hội, Danh từ: người không theo đạo, người thế tục, Từ đồng nghĩa:...
  • Nghĩa chuyên nghành: raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành một dãy. dữ liệu được sẽ được ghi qua tất cả các ổ đĩa. Điều này giúp cải tiến tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top