Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laissent” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'neisənt /, Tính từ: Đang ra đời, đang nẩy sin,
  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
"
  • / ə´sent /, Danh từ: sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, Nội động từ: assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời...
  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • / 'leisei'ælei /, Danh từ: tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó, tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi, tính cẩu thả,
  • / ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • điều khoản chấp thuận,
  • nền kinh tế bất can thiệp,
  • chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top