Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lait” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • lath, gỗ lati ( để trát ), lath wood, lati cho vữa bám, plasterers lath, lati cho vữa bám, rendering lath, lati gỗ ( dùng để lợp nhà hoặc trát ), wood lath, giải thích vn : miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được...
  • litre, liter (l), litre
  • danh từ., of mixed blood; cross-bred., interracial, hybrid, hybrid (a-no), tow, cad, con, cross, drive, driving, guide, handle, navigate, pilot, row, steer, benefit, interest, profit, reprint, transfer, varmishtree; candleberry., hemline; turn up.,...
  • lathing of roof
  • lath wood
  • allitic soil
  • coverstrip
  • battening, lathing
"
  • hybrid bearing
  • furl, hybrid coil, rewind, roll
  • hybrid
  • spill profusely., burst with (some feeling), rượu chảy lai láng trên bàn, wine spilled profusely on the table., hồn thơ lai láng, to burst with poetic inspiration.
  • insistent., lai nhai xin tiền đi xem đá bóng, to insistently ask for money for a football ticket.
  • hybrid mode
  • crossing, control, driving, steering
  • hybrid system
  • (cũ) go to the capital.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top