Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lampyre” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / 'læmpri /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá, Kinh tế: cái miệng tròn,
  • / 'væmpaiə /, Danh từ: ma hút máu, ma cà rồng, (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột, Đàn bà chuyên môn mồi chài/quyến rũ đàn ông, (động vật học) dơi quỷ (một trong những...
  • / 'læmpən /, Danh từ: cá mút đá (ở sông châu Âu),
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • đơn vị cường độ (=10amp),
  • cá miệng tròn thái bình dương,
  • cá miệng tròn,
  • quy tắc ampe,
  • ampe phút,
  • định lý ampere,
"
  • Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như) vampire,
  • Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • dòng điện ampe,
  • mật độ dòng (điện),
  • ampe quốc tế,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • ampe thanh dẫn,
  • ampe-vôn kế,
  • ampe tuyệt đối, tuyệt đối,
  • ampe (a),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top