Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lance-torpilles” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) mìn tự hành; tự động,
  • / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích), hình...
  • mũi cắt (bằng) ôxi, mũi cắt bằng oxy,
  • rãnh đỉnh,
  • vòi phun vữa,
  • vòi phun hơi nước,
  • lưỡi cắt nhiệt,
  • Động từ: làm tư, làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả),
  • miệng ống phụt vữa,
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh),
"
  • / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên, Xây...
  • / næns /, như nancy,
  • / ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh),
  • / ´la:ns¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh),
  • vòi phun,
  • xà lan,
  • luồng khí áp cao, mũi cắt khí nén,
  • Danh từ: nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào), (sử học) lính đánh thuê (thời trung cổ),
  • vòi phun cầm tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top