Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lanh” Tìm theo Từ (681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (681 Kết quả)

  • mô phỏng lan,
  • / læk /, như lac, Kinh tế: cánh kiến đỏ,
"
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
  • xà lan,
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • mạng cục bộ,
  • local area network,
  • / lɑ: /, như la,
  • local area network - mạng cục bộ,
  • tải trọng làn xe,
  • dải tăng tốc, làn tăng tốc,
  • miền đất phía sau,
  • độ lỏng lẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top