Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Late-afternoon” Tìm theo Từ (3.862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.862 Kết quả)

  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / ¸a:ftə´nu:nz /, phó từ, chiều chiều; mọi buổi chiều, afternoons he usually slept, chiều chiều nó thường ngủ
  • chợ chiều, giá chiều, giao dịch hậu trường, hậu trường,
  • Toán & tin: anteniôn,
  • trực chiều, ca trực chiều,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • máy tiện cụt,
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
"
  • đến chậm,
  • phí phạt do chậm trả,
  • sự trưởng thành muộn,
  • sự giao trễ,
  • protein tổng hợp muộn,
  • tác vụ trễ hạn,
  • sự thanh toán trễ,
  • giang mai muộn,
  • sự hủy tiêu muộn,
  • đóng chậm,
  • lũ muộn,
  • gô-tic hậu kỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top