Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laugh ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười cợt, Cấu trúc từ: to have the last laugh, to raise a laugh,...
  • (chứng) cười nhăn,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa,
  • / ´hɔ:s¸la:f /, danh từ, tiếng cười hô hố,
  • / fɔ: /, thán từ, kinh quá, khiếp quá,
  • Danh từ: tiếng cười to,
"
  • (chứng) cười nhăn,
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • Thành Ngữ:, to laugh at, cười, cười nhạo, cười coi thường
  • Thành Ngữ:, to laugh down, cười át đi
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • Thành ngữ: cười rụng rốn,
  • Thành Ngữ:, to raise a laugh, làm cho mọi người bật cười
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • Thành Ngữ:, to laugh at somebody's expense, cười ai
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top