Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lear” Tìm theo Từ (2.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.443 Kết quả)

  • năm nhuận,
  • / ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
  • Thành Ngữ:, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • tỷ lệ hao mòn,
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
"
  • / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ,...
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • cần gạt đảo chiều,
  • / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí,...
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, Nội động từ: lọt...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top