Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Learnedness” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Danh từ: sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán, sự chán ngắt,
  • Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • / ¸oupn´ha:tidnis /, danh từ, tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật, open-hearted is good for you, tính cởi mở thì tốt cho bạn
  • Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên,
  • / 'wɔ:m'ha:tidnis /, Danh từ: sự nhiệt tình; sự tốt bụng,
  • / ¸kould´ha:tidnis /,
  • / 'feinthɑ:tidnis /,
  • Danh từ: sự tàn nhẫn; lạnh lùng,
  • Danh từ: tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn,
"
  • Danh từ: sự vô tư lự, sự thư thái,
  • / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness...
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng hái, sự thiếu can đảm,
  • / 'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis /, Danh từ: tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng, tính nhân từ, tính nhân hậu,
  • Danh từ: tính dũng mãnh, tính dũng cảm,
  • / ¸sɔft´ha:tidnis /, danh từ, sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ tâm,
  • / ¸staut´ha:tidnis /, danh từ, sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ,
  • Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
  • / ¸big´ha:tidnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top