Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leaser” Tìm theo Từ (1.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.969 Kết quả)

  • những người bán lẻ dẫn đầu,
"
  • / ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´i:zə /, Cơ khí & công trình: khoan phụ, Kỹ thuật chung: lỗ, lỗ mìn phụ, Địa chất: lỗ mìn phụ,
  • Danh từ: người nhảy,
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • / ´leizə /, Danh từ: (kỹ thuật) la-de, Xây dựng: laze, máy phát lượng tử ánh sáng, Cơ - Điện tử: laze, máy phát lượng...
  • theo dõi tự động,
  • hàng dấu chấm,
  • công ty dẫn đạo giá, công ty làm chủ giá cả,
  • ống xả nước mưa, ống thoát nước mưa,
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
  • mạng thuê bao,
  • vật tiêu nước chính,
  • khuyết hông bé,
  • móc tụy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top