Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leasr” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
"
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • / li:st /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little: tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất, Phó từ: Ít nhất, chí ít, Cấu...
  • hợp đồng cho thuê có xây dựng,
  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • số tiền trả mức thấp nhất,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • quyền thuê suốt đời,
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
  • hợp đồng cho thuê đất làm nhà, Danh từ: hợp đồng cho thuê đất làm nhà,
  • hợp đồng thuê trả tiền theo kỳ,
  • hợp đồng cho thuê ruộng đất,
  • cho thuê mộc, cho thuê thô, hợp đồng thuê gộp,
  • đề mục tài khoản, hợp đồng cho thuê chính, sự cho thuê chính,
  • sự thuê doanh nghiệp, sự thuê khai thác, sự thuê ngắn hạn một tài sản như xe hơi, máy móc, sự thuê vận hành, thuê khai thác, thuê vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top