Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leathers” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / ´leðən /, Tính từ: bằng da,
  • / ´leðəri /, Tính từ: như da; dai như da (thịt...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, ( số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng)...
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam,
  • Tính từ: chịu được gió bão (tàu thuyền), (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người), dãi dầu sương gió,
  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
"
  • fomat đặc,
  • / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài trên mũ, ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật rất nhẹ, chỗ nứt (ở mặt...
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Danh từ: nếp chun (áo, quần),
  • những cổ phiếu sáng giá,
  • / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại động từ: làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi...
  • da nhân tạo,
  • Danh từ: da sơn dương, da cừu, da dê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top