Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Legions” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
"
  • vùng nhạy cảm,
  • vùng điều hòa,
  • các vùng chịu uốn,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • vùng đang phát triển,
  • các vùng động lực,
  • các vùng địa lý,
  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • Danh từ; số nhiều logia, logions: một câu nói được gán cho giêxu,
  • vùng uit,
  • các vùng tiếp giáp,
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân tình nguyện người nước ngoài,
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top